Tủ quản lý chìa khóa thông minh – INNOSMART KB50CL-LW Android Cloud
Tổng quan sản phẩm
Tủ quản lý chìa khóa thông minh INNOSMART KB50CL-LW phiên bản Android Cloud là giải pháp bảo mật tối ưu cho hệ thống chìa khóa lên đến 50 chiếc. Sản phẩm ứng dụng công nghệ RFID và đa phương thức xác thực (vân tay, thẻ ID, PIN, khuôn mặt), đồng bộ dữ liệu lên Cloud, giúp ngăn chặn truy cập trái phép và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động. Thiết kế vỏ thép cán nguội dày 1.5–2.0 mm, bản lề công nghiệp và khe khóa chống trộm cấp bằng sáng chế, mang lại độ bền cao và an ninh tuyệt đối.
Tính năng sản phẩm
Bảo mật và kiểm soát truy cập
- Đa xác thực thông minh: Kết hợp vân tay, thẻ ID, mã PIN và nhận diện khuôn mặt, đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể lấy chìa.
- Cơ chế khóa khe chống trộm: Thiết kế cải tiến, cấp bằng sáng chế, kết hợp chặt chẽ giữa thẻ và khóa, ngăn mở trái phép.
- Lưu trữ an toàn trên Cloud: Dữ liệu và lịch sử giao dịch được mã hóa, đồng bộ qua phần mềm quản lý tập trung với license 3 năm.
Hiệu năng — Ổn định — Linh hoạt
- Hệ điều hành Android 7.1: Giao diện trực quan trên màn hình cảm ứng 7-inch LCD.
- CPU RK3288 Quad-core 1.6 GHz: Xử lý nhanh, độ tích hợp cao.
- Chế độ độc lập hoặc Cloud: Linh hoạt chuyển đổi theo nhu cầu quản lý.
Quản lý thông minh — Tiết kiệm chi phí
- Giao diện Web & App di động: Theo dõi và cấp phép từ xa, nhận cảnh báo tức thì.
- Báo cáo tự động: Xuất lịch sử truy cập, giảm thiểu rủi ro.
- Tiết kiệm thời gian & chi phí: Tự động hóa quy trình, hạn chế bảo trì định kỳ.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số lượng chìa khoá | 50 |
| Hệ điều hành (OS) | Android 7.1 |
| Màn hình | 7-inch LCD cảm ứng |
| CPU | RK3288 Quad-core 1.6 GHz |
| Chất liệu | Thép cán nguội 1.5 – 2.0 mm |
| Công nghệ | RFID |
| Xác thực | Vân tay, thẻ ID, PIN, khuôn mặt |
| Nhiệt độ | −20 – 70 °C |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 2.4 GHz, Ethernet |
| Trọng lượng | Khoảng 41.6 kg |
| Kích thước | 841 × 640 × 202 mm |
| Nguồn cấp | 110 – 240 V AC |
| Nguồn ra | DC 12 V |
| Công suất tiêu thụ | 25 W (hoạt động), 10 W (chờ) |
| Cách lắp đặt | Treo tường |
| Môi trường sử dụng | Trong nhà |
| Chứng nhận | CE, FCC, UKCA, RoHS |

