Nội dung chính
Màn hình ghép hiển thị 55 inch INNOSMART LW551DUN-TMA2
Màn hình ghép INNOSMART LW551DUN-TMA2 kích thước 55 inch là giải pháp trình chiếu vượt trội, tạo ấn tượng mạnh mẽ trong các không gian thương mại, phòng điều khiển, và sự kiện. Điểm nổi bật của sản phẩm là viền ghép siêu mỏng chỉ 0.88mm, mang đến trải nghiệm hình ảnh liền mạch gần như tuyệt đối, giúp truyền tải thông điệp một cách trọn vẹn và thu hút.
Tính năng sản phẩm
Màn hình ghép INNOSMART LW551DUN-TMA2 trang bị tấm nền LED 55 inch với độ phân giải Full HD (1920×1080), đảm bảo hình ảnh hiển thị sắc nét, chi tiết và màu sắc trung thực. Độ sáng 500cd/m² cùng tỷ lệ tương phản 4500:01:00 giúp hình ảnh luôn rõ ràng và sống động, ngay cả trong môi trường có ánh sáng phức tạp. Góc nhìn rộng 178° cho phép người xem thưởng thức nội dung từ nhiều vị trí khác nhau mà không bị suy giảm chất lượng hình ảnh.
Sản phẩm tích hợp đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như AV, USB, VGA, DVI và HDMI, mang lại sự linh hoạt cao trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi. Cổng điều khiển RS232 cho phép quản lý và điều khiển màn hình từ xa một cách dễ dàng. Các tính năng hiển thị đa dạng như hiển thị toàn màn hình, hiển thị độc lập hoặc chia nhỏ màn hình giúp đáp ứng mọi nhu cầu trình chiếu. Với tuổi thọ lên đến 60.000 giờ, màn hình ghép LW551DUN-TMA2 là sự đầu tư bền vững và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
Thông số hiển thị | Chi tiết |
Loại tấm nền | 55’’ LED Panel |
Vùng hiển thị | 1209.6(H)X 680.4(V)mm |
Tỷ lệ màn hình | 16:09 |
Đèn nền | LED |
Độ phân giải | 1920×1080 |
Màu sắc hiển thị | 16.7M |
Độ sáng | 500cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 4500:01:00 |
Góc nhìn | 178°(H) / 178°(V) |
Thời gian phản hồi | 2ms |
Thời gian khởi động | < 6s |
Tuổi thọ màn hình | ≥60000 hours |
Viền ghép | ≤0.88mm |
Tiêu chuẩn màu | PAL/NTSC/SECAM |
Cổng tín hiệu | |
AV input | CVBS(BNC) ×1 |
USB | ×1 (For upgrade and Media display) |
VGA input | DB-15 ×1 |
DVI input | DVI-I ×1 |
HDMI input | ×1 |
Cổng điều khiển | RS232x3 (Input x1, Output x2) |
Tính năng chính | Hiển thị toàn màn hình, hiển thị màn hình riêng biệt, hiển thị một phần màn hình |
Nguồn điện | |
Nguồn điện | AC100~240V,50/60HZ |
Công suất tiêu thụ | ≤300W |
Công suất tiêu thụ chế độ chờ | ≤0.5W |
Thông số vật lý | |
Trọng lượng | 26Kg |
Kích thước màn hình | 1210.51×681.22 x113.5mm |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃~65℃ |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~45℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10%~90% |