Nội dung chính
Thiết bị trực tuyến Camera INNO VC-4K320T-3X
Camera sử dụng thuật toán thông minh để tự động xác định vị trí của giảng viên và điều chỉnh góc quay để luôn tập trung vào người giảng dạy. Độ phân giải 4K Cho phép quay video với chất lượng cực cao, giúp ghi lại các chi tiết quan trọng của bài giảng. Camera sử dụng thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến để đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét, sống động và có màu sắc đẹp mắt, dễ dàng cài đặt và sử dụng, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
Trình chiếu hình ảnh chân thực
Với độ phân giải 4K, bạn sẽ có những hình ảnh vô cùng chi tiết, giúp bạn nhìn rõ từng nét mặt và cử chỉ của đối tượng. Cảm biến CMOS chất lượng cao đảm bảo màu sắc trong video được tái tạo một cách chính xác và sống động. Nhờ vào độ phân giải cao và màu sắc sống động, video sẽ trông rất tự nhiên và gần gũi với thực tế.
Góc quay siêu rộng
Camera có thể quay được một phạm vi rộng, giúp bạn ghi lại được nhiều đối tượng và cảnh vật trong cùng một khung hình. Ống kính của camera được thiết kế để tránh hiện tượng méo hình, giúp hình ảnh trông tự nhiên và chân thực hơn. Có thể phóng to hình ảnh lên đến 3 lần mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Hỗ trợ điều khiển EPTZ, cho phép bạn xoay camera theo chiều ngang và chiều dọc để điều chỉnh góc quay một cách linh hoạt.
Khả năng tự động điều chỉnh độ sáng
Ngay cả khi đối tượng bạn muốn theo dõi đang đứng trước nền sáng mạnh như máy chiếu, hình ảnh vẫn sẽ rõ ràng và chi tiết. Camera sẽ tự động điều chỉnh độ sáng để đảm bảo rằng bạn luôn nhìn rõ đối tượng, dù trong điều kiện ánh sáng nào. Các vùng sáng mạnh sẽ không bị cháy, làm mất chi tiết của hình ảnh. Các vùng tối sẽ được làm sáng lên, giúp bạn nhìn rõ hơn những chi tiết trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Thông số Camera | |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CMOS 4K chất lượng cao 1/2.8 inch |
Điểm ảnh | 8.28 megapixel, 16:9 |
Tín hiệu video |
|
Góc nhìn | 51.6° (D) /45.5°(H)/26.5°(V) |
Tiêu cự | f=6.8mm |
Cửa điều sáng | F2.5 |
Zoom kỹ thuật số | 3X |
Cường độ sáng tối thiểu | 0.1Lux (F1.8, AGC ON) |
DNR | 2D & 3D DNR |
Cân bằng trắng | Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn/ Nhiệt độ màu chỉ định (2400K- 7100K, kích thước bước 100) |
Lấy nét | Cố định |
Phơi sáng | Tự động/ Thủ công/ Ưu tiên màn trập/ Ưu tiên độ sáng |
BLC | ON/ OFF |
SNR | >50dB |
Giao diện input/ output | |
Giao diện ngõ ra video | 1 × HDMI; 1 × USB; 1 × LAN: 10M/100M/1000M cổng Ethernet tương thích (Hỗ trợ POE) |
Chuẩn nén video | H.264, H.265, MJEG, YUY2, NV12 |
Giao diện ngõ vào audio | 2 kênh audio 3.5mm ngõ vào tuyến tính |
Chuẩn nến audio | AAC, MP3, G.711A |
Giao thức mạng | RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181 |
Giao diện điều khiển | RS232, RS485, LAN |
Giao thức truyền dẫn | VISCA, Pelco-D, Pelco-P; hỗ trợ tốc độ baud 115200 /38400/9600/4800/2400; hỗ trợ giao thức điều khiển mạng VISCA |
Giao thức nguồn | DC12V |
Thông số khác | |
Adapter nguồn | 12V – 0.42A (max) |
Nguồn điện POE | 48V – 0.104A (max) |
Công suất tiêu thụ | 5W (max) |
Nhiệt độ bảo quản | -10℃ – +60℃ |
Độ ẩm bảo quản | 20% – 95% |
Nhiệt độ làm việc | -10℃ – +50℃ |
Độ ẩm làm việc | 20%~80% |
Kích thước (Dài x Cao x Rộng) | 149.2mm×78mm×78mm |
Trọng lượng | 0.53kg |
Phụ kiện | Adapter nguồn, cáp USB 3.0, hướng dẫn sử dụng |